English for restaurant workers trở thành trợ thủ đắc lực để bạn rèn luyện, tham khảo và học hỏi nhiều điều:
English for restaurant workers trở thành trợ thủ đắc lực để bạn rèn luyện, tham khảo và học hỏi nhiều điều:
Cuốn sách này sẽ trang bị cho bạn nhiều kiến thức bổ ích và phù hợp trong lĩnh vực này:
Với English for restaurant workers, bạn có thể học từ trình độ cơ bản và tiếp nhận các thông tin, kiến thức kết hợp với thực hành sẽ đem lại hiệu quả cao hơn
Hy vọng bạn sẽ download và luyện tập chăm chỉ, đạt được thành công. Bạn cũng đừng quên chia sẻ tài liệu bổ ích này với những người bạn khác nữa nhé!
https://drive.google.com/drive/folders/1aa5QFTQb78chXEUzh7CU1P1mm_krASZt
Bên cạnh đó, các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong nhà hàng dành cho khách hàng cũng được sử dụng trong rất nhiều trường hợp khác nhau, từ khi đặt chỗ, đến nhà hàng, dùng bữa cho đến khi thanh toán. Hãy cùng PREP khám phá chi tiết các câu giao tiếp tiếng Anh trong nhà hàng cho thực khách trong bảng dưới đây:
I would like to make a reservation/I would like to book a table.
Do you have any available tables?
We haven’t booked a table. Could you fit us in?
Chúng tôi chưa đặt chỗ. Bạn có thể sắp xếp được không?
I booked a table for 2 at 7 pm, under the name of…
Tôi đã đặt bàn cho 2 người lúc 7 giờ tối dưới tên…
Customer: Hello, I'd like to make a reservation for dinner tonight. (Xin chào, tôi muốn đặt bàn cho tối nay.)
Waiter: Certainly, sir/ma'am. For how many people? (Chắc chắn rồi, quý ông/bà. Bạn muốn đặt bàn cho bao nhiêu người?)
Customer: For four people. (Cho 4 người.)
Waiter: And what time would you like to dine? (Bạn muốn đặt bữa tối vào lúc mấy giờ.)
Customer: At 7 PM. (Lúc 7 giờ.)
Waiter: We have a table available at 7 PM. Could I have your name, please? (Chúng tôi có bàn trống lúc 7 giờ tối. Tên của bạn là gì?)
Customer: My name is Jenky. (Tôi tên là Jenky.)
Chúng tôi ngồi chỗ kia được không?
Chúng tôi có thể xem menu không ạ?
Nhà hàng có món gì đặc biệt không?
Chúng tôi chưa sẵn sàng gọi món.
Customer: May we sit at that table? (Chúng tôi ngồi chỗ kia được không?)
Waiter: Certainly! Let me prepare the table for you. (Chắc chắn rồi ạ! Để tôi chuẩn bị bàn cho quý khách.)
Customer: Could I see the menu, please? (Chúng tôi có thể xem menu không ạ?)
Waiter: Of course, here’s the menu. (Tất nhiên rồi ạ, đây là menu của chúng tôi.)
Customer: Do you have baby chairs? (Nhà hàng có ghế trẻ em không?)
Waiter: Yes, we do. I’ll bring one right away. (Có ạ, tôi sẽ mang ra ngay.)
Could we have more steamed rice?
Excuse me, I didn’t order this.
Xin lỗi, tôi không gọi món này.
Xin lỗi, món của tôi nguội quá.
Customer: Excuse me, I didn’t order this. (Xin lỗi, tôi không gọi món này.)
Waiter: I apologize for the mistake. Let me check your order and bring you the correct dish right away. (Tôi xin lỗi về sai sót này. Để tôi kiểm tra lại đơn gọi món và mang món đúng cho quý khách ngay.)
Customer: Excuse me, my meal is so cold. (Xin lỗi, món ăn của tôi nguội quá.)
Waiter: I’m really sorry about that. I’ll take it back to the kitchen and have it reheated for you. (Tôi thực sự xin lỗi về việc này. Tôi sẽ mang món ăn quay lại bếp để hâm nóng ngay cho quý khách.)
May I have the bill/ check/ receipt, please?
Tôi có thể thanh toán bằng thẻ không?
Could you please check the bill? It doesn’t seem right.
Có thể kiểm tra lại hóa đơn giúp tôi không? Tôi nghĩ nó không đúng.
Customer: May I have the bill, please? (Xin cho tôi xin hóa đơn được không?)
Waiter: Certainly, here is your bill. Would you like to check it? (Tất nhiên rồi ạ, đây là hóa đơn của quý khách. Quý khách có muốn kiểm tra không?)
Customer: Thank you! Can I pay by credit card? (Cảm ơn! Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không?)
Waiter: Yes, we accept credit cards. Please insert your card here, and I’ll process the payment. (Có ạ, chúng tôi chấp nhận thẻ tín dụng. Xin vui lòng cắm thẻ vào đây, tôi sẽ xử lý thanh toán.)
Đối với thực khách: Với những thực khách có sở thích đi du lịch nước ngoài, việc nắm vững những kiến thức cơ bản về giao tiếp tiếng Anh trong nhà hàng sẽ giúp hành trình của bạn thuận lợi hơn. Bạn có thể chủ động nói chuyện và dễ dàng khám phá, thưởng thức thêm nhiều món ngon tại nơi mình đến.
Đối với nhân viên nhà hàng: Lượng khách du lịch nước ngoài đến Việt Nam tăng đều hàng năm mang đến cơ hội việc làm rất lớn trong lĩnh vực nhà hàng, dịch vụ. Vì vậy, nếu bạn yêu thích và muốn phát triển trong ngành này thì giao tiếp tiếng Anh trong nhà hàng là vô cùng quan trọng. Điều này sẽ giúp bạn tự tin nói chuyện và gây ấn tượng với khách hàng, đồng thời tạo dựng niềm tin với cấp quản lý, mang đến nhiều cơ hội phát triển bản thân.
Good morning/ afternoon/ evening.
Do you have a reservation?/Have you booked a table?
Quý khách đã đặt bàn trước chưa ạ?
Cho tôi xin tên của quý khách ạ?
How many are you?/How many are at your party?
Nhóm của quý khách có bao nhiêu người ạ?
This way, please. I’ll show you your table
Vui lòng đi lối này ạ. Tôi sẽ đưa quý khách đến chỗ ngồi.
Bàn của quý khách đã sẵn sàng ạ.
Waiter: Good morning/afternoon/evening. Welcome to . How can I help you today? (Chào buổi sáng/chiều/tối. Chào mừng đến với . Tôi có thể giúp gì cho quý khách?)
Customer: We'd like to have a table for two, please. (Chúng tôi muốn đặt một bàn cho hai người.)
Do you need a little time to decide?
Quý khách có cần thêm thời gian để quyết định không ạ?
I’m so sorry. We are out of the tiger prawn.
Tôi rất xin lỗi, chúng tôi hết tôm rồi ạ.
Quý khách muốn món bít tết chế biến như thế nào ạ?
Would you like a salad with it?
Quý khách có muốn dùng kèm với salad không ạ?
Quý khách có muốn uống gì không ạ?
What would you like for dessert?
Quý khách muốn dùng tráng miệng không ạ?
Would you like to taste the wine?
Quý khách có muốn thử rượu không ạ?
Thank you. I’ll be right back with your drink.
Cảm ơn, tôi sẽ mang thức uống đến ngay ạ.
Waiter: Good evening. Are you ready to order? (Chào buổi tối. Quý khách đã sẵn sàng gọi món chưa?)
Customer: Yes, I'll have the steak, medium-rare, please. (Vâng, tôi sẽ gọi món bít tết, chín vừa.)
Waiter: Great choice! Would you like a baked potato or a side salad with that? (Tuyệt vời! Quý khách muốn ăn khoai tây nướng hay salad kèm không ạ?)
Customer: A baked potato, please. (Khoai tây nướng ạ.)
Waiter: Ok, a medium-rare steak with a baked potato. (Vâng, một miếng bít tết chín vừa kèm khoai tây nướng.)
I’m so sorry but there’s no information about your reservation. Could you please tell me when you made your reservation, sir/madam?
Tôi rất tiếc nhưng hiện không có thông tin về việc đặt bàn của quý khách. Quý khách có thể vui lòng cho tôi biết ông/bà đặt bàn lúc nào không ạ?
If you can wait about an hour, I will be able to give you a table.
Nếu quý khách có thể đợi khoảng 1 tiếng, tôi sẽ chuẩn bị một bàn khác ạ.
Khách hàng đến muộn và không có tên trong danh sách đặt bàn:
Waiter: I'm afraid I don't have a reservation under your name. Can you tell me the name you used to make the reservation? (Tôi xin lỗi, nhưng tôi không tìm thấy tên của quý khách trong danh sách đặt bàn. Quý khách có thể cho tôi biết tên đã dùng để đặt bàn không?)
Customer: I think I may have made a mistake with the date. (Tôi nghĩ có thể tôi đã nhầm ngày.)
Waiter: No problem. Let me check again. Perhaps there was a slight misunderstanding. (Không sao cả. Để tôi kiểm tra lại. Có thể có một chút nhầm lẫn.)
Khách hàng đến sớm và chưa có bàn trống:
Waiter: Thank you for coming in. Unfortunately, we don't have your reservation on file. Could you please tell me the name you used to make the reservation? (Cảm ơn quý khách đã đến. Rất tiếc, chúng tôi không tìm thấy tên của quý khách trong danh sách đặt bàn. Quý khách có thể cho tôi biết tên đã dùng để đặt bàn không?)
Customer: Yes, it's under the name of Smith. (Vâng, tên là Smith.)
Waiter: Thank you. We can seat you shortly. Would you like to wait at the bar while we prepare your table? (Cảm ơn quý khách. Chúng tôi sẽ sắp xếp chỗ ngồi cho quý khách ngay. Quý khách có muốn đợi ở quầy bar trong khi chúng tôi chuẩn bị bàn không?)
Customer: We don't have a reservation. (Chúng tôi không có đặt bàn.)
Waiter: Certainly. We may be able to accommodate you, depending on our availability. How many people are in your party? (Chắc chắn rồi ạ. Chúng tôi có thể sắp xếp cho quý khách, tùy thuộc vào tình hình bàn trống. Bàn của quý khách có bao nhiêu người?)
Customer: There are four of us. (Có bốn người chúng tôi.)
Waiter: Let me check for a table. It might be a short wait. (Để tôi kiểm tra bàn trống. Có thể quý khách phải đợi một chút.)
I’m so sorry. I’ll inform the chef and get you another dish.
Tôi vô cùng xin lỗi. Tôi sẽ thông báo với bếp và đổi đĩa khác cho quý khách ạ.
Will that be alright, sir/madam? Or would you prefer something else?
Như vậy đã được chưa ạ? Hay quý khách muốn yêu cầu thêm?
Customer: Excuse me, but this steak is not cooked as I ordered it. I asked for medium-rare, but this is well-done. (Xin lỗi, nhưng miếng bít tết này không được nấu như tôi đã yêu cầu. Tôi đã yêu cầu chín vừa, nhưng cái này lại chín kỹ quá.)
Waiter: I apologize for the inconvenience. I'll be right back with a new steak prepared to your liking. In the meantime, would you like me to bring you a salad or some bread? (Tôi xin lỗi vì sự bất tiện này. Tôi sẽ mang ra cho quý khách một miếng bít tết mới nấu theo yêu cầu ngay. Trong lúc đó, quý khách có muốn tôi mang cho quý khách một đĩa salad hoặc một ít bánh mì không?)
Customer: This dish is way too salty. (Món này mặn quá.)
Waiter: I apologize. I'll let the chef know. Would you like me to bring you something else? Perhaps a side salad or some steamed vegetables? (Tôi xin lỗi. Tôi sẽ báo cho đầu bếp biết. Bạn có muốn tôi mang cho bạn món gì khác không? Có thể là một đĩa salad hoặc một ít rau hấp?)
This is your bill. Would you like to pay by credit cash or cash?
Hóa đơn của quý khách đây ạ. Quý khách muốn thanh toán bằng thẻ hay tiền mặt ạ?
Are you satisfied with our service?
Quý khách có hài lòng với dịch vụ của chúng tôi không ạ?
Thank you for choosing our restaurant and See you soon.
Cảm ơn vì đã chọn nhà hàng chúng tôi và mong gặp lại quý khách.
Customer: Can I pay by credit card? (Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng được không?)
Waiter: Of course. Please insert your card here. (Dĩ nhiên rồi. Xin mời quý khách đưa thẻ vào đây.)
Customer: Thank you. Please sign here. (Cảm ơn quý khách. Xin quý khách ký vào đây.)
Waiter: Your payment has been processed. Here's your receipt. (Thanh toán của quý khách đã được xử lý. Đây là hóa đơn của quý khách.)