Đối với những người du lịch Nhật Bản theo đoàn thì sẽ luôn có các hướng dẫn viên biết rõ tiếng Nhật. Do đó, mọi người sẽ không gặp khó khăn gì khi muốn mua sắm, hay đi du lịch tại Nhật. Thế nhưng, với những người đi du lịch tự túc thì việc không biết tiếng Nhật sẽ là một cản trở rất lớn. Bởi nếu bạn không biết tiếng Nhật, khả năng cao là bạn sẽ gặp nhiều khó khăn, cản trở trong chuyến hành trình của mình.
Đối với những người du lịch Nhật Bản theo đoàn thì sẽ luôn có các hướng dẫn viên biết rõ tiếng Nhật. Do đó, mọi người sẽ không gặp khó khăn gì khi muốn mua sắm, hay đi du lịch tại Nhật. Thế nhưng, với những người đi du lịch tự túc thì việc không biết tiếng Nhật sẽ là một cản trở rất lớn. Bởi nếu bạn không biết tiếng Nhật, khả năng cao là bạn sẽ gặp nhiều khó khăn, cản trở trong chuyến hành trình của mình.
Phần cuối cùng sẽ là những từ vựng chung của ngành liên quan đến phòng khách sạn, các loại chi phí,…và các chủ đề liên quan khác, mong rằng nó sẽ giúp bạn có một chuyến du lịch hấp dẫn hơn:
Account payable: sổ ghi tiền phải trả (của công ty)
Aparthotel: khách sạn có căn hộ bao gồm nhà bếp để tự nấu nướng
Booking file: hồ sơ đặt chỗ của khách hàng
Book[bʊk]: Giữ chỗ trước; mua vé trước
Bed and breakfast: (nhà nghỉ) có giường ngủ và đi kèm cả bữa sáng
Baggage allowance: lượng hành lý cho phép
Brochure: sách giới thiệu (về tour, điểm đến, khách sạn, sản phẩm…)
Booking: Sự giữ chỗ trước, sự đăng kí, sự đặt phòng trước
Carrier: công ty cung cấp vận chuyển, hãng hàng không
Complimentary: (đồ, dịch vụ…) miễn phí, đi kèm
Customer file: hồ sơ khách hàng
Cancel[kænsəl]: xoá bỏ, huỷ bỏ, bải bỏ
Chalet: nhà gỗ, thường được xây tại những khu vực miền núi
Caravan: xe mooc (dùng làm nơi ở), nhà lưu động
Confirmation:Xác nhận, chứng thực
Change [tʃeɪndʒ]: thay, thay đổi
Cash a traveller’s cheque: trả bằng séc
Domestic travel: du lịch nội địa
Documentation: tài liệu là giấy tờ (bao gồm vé, hộ chiếu,voucher…)
Exchange[ɛksʧeɪndʒ]: sự trao đổi
Expatriate residents) of Vietnam: người nước ngoài sống ngắn hạn ở Việt Nam
Embassy [ˈɛmbəsi]: sứ quán, toà đại sứ
Geographic features: đặc điểm địa lý
Guest house: nhà nghỉ, khách sạn nhỏ
International tourist: Khách du lịch quốc tế
Itinerary: Kế hoạch về cuộc hành trình; sách hướng dẫn
Inquire [ɪnˈkwaɪɹ :hỏi thông tin
Loyalty programme: chương trình khách hàng thường xuyên
Luggage insurance: bảo hiểm hành lý
Manifest: bảng kê khai danh sách khách hàng
Motel: khách sạn cạnh đường cho khách có ô tô
Preferred product: Sản phẩm ưu đãi
Route [ruːt]: tuyến đường, lộ trình, đường đi
Room only: đặt phòng không bao gồm các dịch vụ kèm theo
Retail Travel Agency: đại lý bán lẻ về du lịch
Xem ngay: Sốt với trào lưu học tiếng anh homestay
Source market: thị trường nguồn
Tour Voucher: phiếu dịch vụ tham quan
Tour Wholesaler: hãng bán sỉ du lịch
Travel Advisories: Thông tin cảnh báo tham quan
Transfer: vận chuyển (hành khách)
Travel Desk Agent: nhân viên đại lý du lịch
Travel Trade: Kinh doanh du lịch
Trip cancellation insurance: bảo hiểm huỷ bỏ chuyến đi
UNWTO: Tổ chức Du lịch Thế giới
Vaccination: sự chủng ngừa, sự tiêm chủng
Vaccination certificate: sổ tiêm chủng
Way [weɪ]: đoạn đường, quãng đường
Trên đây là tổng hợp về từ vựng tiếng Anh khi đi du lịch. Nếu bạn đang cần tìm một môi trường để thực hành tiếng Anh giao tiếp một cách thường xuyên cùng người nước ngoài thì Homestay Tiếng Anh Enghouse là một lựa chọn không thể bỏ qua. Chỉ với 3 tháng ăn – ngủ – nghỉ cùng Tây sẽ giúp tiếng Anh của bạn lên trình một cách dễ dàng và tự nhiên nhất. Đừng chỉ học tiếng Anh theo sách vở hãy thực hành nó thường xuyên như một ngôn ngữ của bạn. Học tiếng Anh không khó cái khó là bạn có quyết tâm và môi trường học cũng như người đồng hành phù hợp. Hãy để Enghouse – Ngôi nhà tiếng Anh – Thả phanh giao tiếp giúp bạn.
A currency exchange là nơi bạn có thể đổi lấy tiền bản địa để sử dụng tại các điểm tham quan du lịch.
Không có xe bus thì gọi taxi . Một số nơi còn sử dụng usb thay cho taxi
Ngoài ra bạn có thể hỏi “ Where is this bus going?” để hỏi xe bus sẽ đi đến những nơi nào.
Ra khỏi sân bay, điểm đến tiếp theo của bạn thường là khách sạn, nhà nghỉ. Bạn hãy ghi nhớ những mẫu câu cần thiết sau nhé
Xem thêm: Tổng hợp 25 trang Web miễn phí giúp bạn học tiếng Anh nhanh hơn
Khi đi du lịch tại Nhật Bản thì việc biết được câu chào hỏi cơ bản bên cạnh những từ vựng tiếng Nhật thông dụng giúp bạn nhận được sự thiện cảm của người dân nơi này, cũng như thể hiện phép lịch sự của mình. Trong tiếng Nhật, các câu chào hỏi khá đơn giản và dễ nhớ, có một số từ rất quen thuộc mà Tổng hợp các từ vựng tiếng Nhật chủ đề du lịch. Bật mí các mẫu câu nói thông dụng bạn có thể sử dụng một số câu chào hỏi như sau:
Đến Nhật Bản ngoài việc du lịch, tham quan tại các địa điểm nổi tiếng ở đây thì không thể nào không mua sắm. Khi đi mua sắm bạn nên biết các từ vựng tiếng Nhật cơ bản để thuận tiện hơn khi muốn mua hàng hay muốn hỏi giá thông qua một số câu mua sắm bằng tiếng Nhật thông dụng như sau:
Khi bước vào một nhà hàng Nhật Bản, nếu bạn biết một số câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản sẽ thuận tiện hơn trong việc gọi món. Mặc dù rất nhiều nhà hàng hiện nay ở Nhật có thực đơn tiếng Anh, song sẽ dễ dàng hơn khi giao tiếp cơ bản với nhân viên bằng tiếng Nhật như sau:
Ngoài những câu giao tiếp tiếng Nhật thông thường, thì khi đi du lịch sẽ có nhiều trường hợp bạn bị lạc đường hay cần giúp đỡ. Lúc này bạn nên lưu lại các câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản sau đây để nhờ sự trợ giúp của mọi người.
Du lịch Nhật Bản được rất nhiều người ưa chuộng hiện nay và có rất nhiều người lựa chọn hình thức du lịch tự túc. Tuy nhiên, khi đi du lịch Nhật bạn nên nắm rõ một số từ vựng tiếng Nhật giao tiếp cơ bản để thuận tiện hơn khi đi du lịch cũng như nhờ sự trợ giúp của người dân khi cần bằng tiếng Nhật.
Thay vì đi du lịch, nhiều người Việt hiện nay đã lựa chọn Nhật Bản là nơi dừng chân để sinh sống, học tập và làm việc bởi sự phát triển của nơi đây. Để có thể sở hữu cơ hội du học và làm việc tại đất nước hoa anh đào, người học cần phải thành thạo tiếng Nhật và có bằng cấp phù hợp. Vậy nên, hãy trang bị ngay tấm bằng Cao đẳng chính quy hệ cử nhân thực hành ngành tiếng Nhật để có nhiều cơ hội hơn tại Nhật Bản.
Hãy lựa chọn học cao đẳng tiếng Nhật tại Cao đẳng Ngoại ngữ và Công nghệ Hà Nội (FTC). Bởi với thời gian học 3 năm, chương trình học ứng dụng thực tế kết hợp giảng viên Việt Nam và giảng viên người Nhật giúp việc học dễ dàng và hiệu quả hơn. Đồng thời, sinh viên còn được giới thiệu việc làm, hỗ trợ du học, xuất khẩu lao động sang Nhật Bản sau khi tốt nghiệp nếu có nhu cầu.
Xem thêm: Giới thiệu ngành tiếng Nhật tại FTC Tại đây
Ngoài từ vựng tiếng Nhật về Du Lịch ra, còn rất rất nhiều chủ đề khác mà các bạn cần phải học để nâng cao vốn từ cho mình. Hãy tìm hiểu thêm qua những bài viết của SOFL nhé.
Nhật Bản là đất nước rất nên đến du lịch và trải nghiệm không chỉ bởi cảnh quan, sự phát triển vượt bậc về giáo dục và kinh tế mà còn bởi con người và nét đẹp văn hóa, lịch sử nơi đây. Hãy cùng Cao đẳng Ngoại ngữ và Công nghệ Hà Nội bỏ túi những từ vựng và mẫu câu tiếng Nhật cơ bản sau để chuyến đi khám phá đất nước mặt trời mọc thêm thú vị và dễ dàng hơn nhé
Các từ tiếng anh chuyên ngành về lĩnh vực du lịch luôn là rào cản ngôn ngữ mà người học tiếng anh cần vượt qua. Nhưng với những từ vựng và ví dụ mà tienganhduhoc.vn cung cấp cho bạn dưới đây sẽ phá bỏ rào cản ấy. Hãy ghi chú thật nhanh các từ vựng về du lịch tiếng Anh dưới đây nhé.
Accommodation (noun) /əˌkɑməˈdeɪʃən/: Chỗ ở, điều kiện ăn ở
Ví dụ: The accommodation condition of this tour is quite good. (Điều kiện ăn ở của tour du lịch này khá tốt.)
Adventure (noun) /ædˈvɛnʧər/: Cuộc khám phá
Ví dụ: I love the idea of going on an adventure with my friends in the wild. (Tớ thích ý tưởng tham gia một chuyến khám phá với bạn bè trong miền hoang dã.)
Attraction (noun) /əˈtrækʃən/: Sự hấp dẫn, thu hút
Ví dụ: Van Mieu – Quoc Tu Giam is a tourist attraction in Hanoi. (Văn Miếu – Quốc Tử Giám là một điểm thu hút khách du lịch tại Hà Nội.)
Backpack (noun) /ˈbækˌpæk/: Ba lô
Ví dụ: Just one backpack is all he needs for a one-month trip in Asia. (Một cái ba lô là tất cả những gì anh ấy cần cho chuyến đi châu Á một tháng.)
Custom (noun) /ˈkʌstəm/: Phong tục tập quán
Ví dụ: There are fascinating customs every place you visit. (Có rất nhiều phong tục tập quán thú vị ở bất cứ nơi nào bạn ghé thăm.)
Destination (noun) /ˌdɛstəˈneɪʃən/: Điểm đến
Ví dụ: Paris is a famous destination for couples. (Paris là điểm đến nổi tiếng cho các cặp đôi yêu nhau.)
Explore (verb) /ɪkˈsplɔr/: Khám phá
Ví dụ: I decided to go out and explore the town. (Tôi quyết định đi ra ngoài và khám phá thị trấn.)
Flight (noun) /flaɪt/: Chuyến bay
Ví dụ: I have had a great flight with Vietnam Airlines. (Tôi đã có một chuyến bay tuyệt vời với Vietnam Airlines.)
Flight attendant (noun) /əˈtɛndənt/: Tiếp viên hàng không
Ví dụ: The flight attendants work continuously throughout the 12-hour flight. (Các tiếp viên hàng không làm việc liên tục xuyên suốt chuyến bay 12 giờ.)
Journey (noun) /ˈʤɜrni/: Hành trình
Ví dụ: Every journey begins with a single step. (Mọi hành trình đều bắt đầu với một bước chân.)
Ví dụ: Don’t forget to bring the map since we may get lost. (Đừng quên mang bản đồ nhé vì chúng ta có thể bị lạc đấy.)
Memorable (adjective) /ˈmɛmərəbəl/: Đáng nhớ
Ví dụ: His most memorable trip is the one to Hawaii on their honeymoon. (Chuyến đi đáng nhớ nhất của anh ấy là chuyến đi đến Hawaii trong tuần trăng mật của họ.)
Tour (noun) /tʊr/: Chuyến du lịch
Ví dụ: They decided to go on a tour to Europe. (Họ quyết định đi một chuyến du lịch tới châu Âu.)
Souvenir (noun) /ˌsuvəˈnɪr/: Quà lưu niệm
Ví dụ: She brings home coffee as souvenir from Vietnam. (Cô ấy mang về nhà cà phê làm quà lưu niệm từ Việt Nam.)
Ticket (noun) /ˈtɪkət/: Vé (máy bay, tàu hỏa,…)
Ví dụ: How much is a two-way ticket from Hanoi to Ho Chi Minh City? (Giá một vé khứ hồi từ Hà Nội đến TPHCM là bao nhiêu?)
Tour guide (noun) /tʊr gaɪd/: Hướng dẫn viên du lịch
Ví dụ: Adam is our friendly tour guide on this trip. (Adam là hướng dẫn viên du lịch thân thiện trong chuyến đi này của chúng tôi.)
Tourist (noun) /ˈtʊrəst/: Khách du lịch
Ví dụ: Thousands of tourists visit this city on festival season. (Hàng ngàn du khách ghé thăm thành phố này vào mùa lễ hội.)
Travel (verb) /ˈtrævəl/: Đi du lịch
Ví dụ: How often do you travel abroad? (Bao lâu thì cậu đi du lịch nước ngoài một lần?)
Memory (noun) /ˈmɛməri/: Kỉ niệm
Ví dụ: Every journey is packed with memories if you travel with the ones you love. (Mọi chuyến đi đều đong đầy kỉ niệm nếu bạn đi cùng những người thân yêu.)
Passport (noun) /ˈpæˌspɔrt/: Hộ chiếu
Ví dụ: She forgot her passport at the hotel and therefore missed the flight. (Cô ấy quên hộ chiếu tại khách sạn và vì vậy nên đã lỡ chuyến bay.)
Sightseeing (noun) /ˈsaɪtˈsiɪŋ/: Tham quan
Ví dụ: We spend a whole day in London to go sightseeing. (Chúng tôi dành nguyên một ngày ở London để đi tham quan.)